000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250901215652.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250901b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-82-7191-6 |
Terms of availability |
95000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Xây Dựng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lập trình Java căn bản |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Văn Trung, Phạm Văn Tho, Bùi Công Thành, Phạm Thị Minh Thương |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Xây dựng |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
168tr |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
27cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 164 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về ngôn ngữ lập trình Java. Trình bày kiến thức về lập trình hướng đối tượng với Java, lập trình đa tuyến với Java, điều khiển biệt lệ và các lớp tiện ích, nhập - xuất trong Java, lập trình giao diện với Swing, làm việc với cơ sở dữ liệu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ngôn ngữ Java |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Đặng Hoàng Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |