Tin học ứng dụng - Phân tích dữ liệu và lập mô hình kinh doanh trong Excel (ID: 14841)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field 0
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250901220218.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 0
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-354-374-2
Terms of availability 180000đ
Qualifying information 1000b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 338.70285
Item number T311H
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Văn Thị Tư
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tin học ứng dụng - Phân tích dữ liệu và lập mô hình kinh doanh trong Excel
Statement of responsibility, etc. Văn Thị Tư, Phạm Quang Hiển
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 424 tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 2
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn phân tích dữ liệu và lập mô hình kinh doanh trong Excel: Mô hình worksheet cơ bản, tên phạm vi, các hàm tra cứu, hàm Index và Match, các hàm văn bản và Flashfill, các hàm ngày tháng, các hàm NPV, XNPV, IRR, XIRR, MIRR, các hàm tài chính, tham chiếu vòng tròn, lệnh Past Special, công thức 3 chiều và siêu liên kết...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phân tích dữ liệu
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hương Quỳnh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-01 338.70285 T311H 64DTV55045.BM11 2025-09-01 2025-09-01 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-01 338.70285 T311H   2025-09-01 2025-09-01 Giáo trình