000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902204626.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250901b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
004.6/ M106M |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
004.6/ M106M |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Mai Trang |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Mạng Máy Tính |
Remainder of title |
Nguyễn Thị Mai Trang ch.b. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thông tin và Truyền thông, |
Date of publication, distribution, etc. |
2025 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
223tr |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày tổng quan về mạng máy tính; lớp liên kết dữ liệu; lớp điều khiển truy cập môi trường; lớp mạng; lớp truyền vận; lớp ứng dụng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Mạng máy tính |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Non-focus term |
Mạng máy tính |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
NGUYỄN QUỲNH CHI |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |