Nhập môn kinh tế lượng: Cách tiếp cận hiện đại (ID: 14849)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250901224559.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250901b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049225895
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original eng
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 330.015195
Item number NH123M
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Wooldridge, Jeffrey M.
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nhập môn kinh tế lượng: Cách tiếp cận hiện đại
Statement of responsibility, etc. Jeffrey M. Wooldridge ; Biên dịch: Trần Thị Tuấn Anh (ch.b.), Khoa Toán - Thống kê trường Đại học Kinh tế TPHCM
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xxiv, 330tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách tiếng Anh: Introductory econometrics: A modern approach
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 297-321. - Thư mục: tr. 322-330
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về nhập môn kinh tế lượng: Dữ liệu gộp theo thời gian, các phương pháp nâng cao với dữ liệu bảng. Ước lượng với biến công cụ và phương pháp bình thường nhỏ nhất hai bước. Mô hình hệ phương trình đồng thời. Mô hình với biến phụ thuộc bị giới hạn và vấn đề hiệu chỉnh tính chệch do chọn mẫu
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh tế lượng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hoàng Đức
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Khoa Toán - Thống kê trường Đại học Kinh tế TPHCM
Relator term biên dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-01 330.015195 NH123M 64DTV55015BM.36 2025-09-01 2025-09-01 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-01 330.015195 NH123M 64DTV55015BM.37 2025-09-01 2025-09-01 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-01 330.015195 NH123M 64DTV55015BM.38 2025-09-01 2025-09-01 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-01 330.015195 NH123M 64DTV55015BM.39 2025-09-01 2025-09-01 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-01 330.015195 NH123M 64DTV55015BM.40 2025-09-01 2025-09-01 Giáo trình