Excel nâng cao phân tích dữ liệu và lập mô hình kinh doanh trong Excel (ID: 14850)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | 0 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20250901224717.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 0 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-354-375-9 |
Terms of availability | 174000đ |
Qualifying information | 1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 005.04 |
Item number | E207N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Quang Hiển |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Excel nâng cao phân tích dữ liệu và lập mô hình kinh doanh trong Excel |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Quang Hiển, Văn Thị Tư |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 408 tr. |
Other physical details | hình vẽ, bảng |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hướng dẫn phân tích dữ liệu và lập mô hình kinh doanh trong Excel: Mô hình worksheet cơ bản, tên phạm vi, các hàm tra cứu, hàm Index và Match, các hàm văn bản và Flashfill, các hàm ngày tháng, các hàm NPV, XNPV, IRR, XIRR, MIRR, các hàm tài chính, tham chiếu vòng tròn, lệnh Past Special, công thức 3 chiều và siêu liên kết... Hướng dẫn phân tích dữ liệu và lập mô hình kinh doanh trong Excel: Mô hình worksheet cơ bản, tên phạm vi, các hàm tra cứu, hàm Index và Match, các hàm văn bản và Flashfill, các hàm ngày tháng, các hàm NPV, XNPV, IRR, XIRR, MIRR, các hàm tài chính, tham chiếu vòng tròn, lệnh Past Special, công thức 3 chiều và siêu liên kết... |
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Phần mềm Excel |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hương Quỳnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2025-09-01 | 005.04 E207N | 65DTV55045.BM12 | 2025-09-01 | 2025-09-01 | Giáo trình |