000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902204944.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250901b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047514724 |
Qualifying information |
3000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
480867 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.130711 |
Item number |
GI-108T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Lập trình mạng |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Mạnh Hùng (ch.b.), Ngô Văn Bình, Nguyễn Bá Nghiễn... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thống kê |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
127tr |
Other physical details |
hình ảnh, bảng |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 127 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày tổng quan về lập trình mạng, dòng vào/ra (I/O Streams), lập trình đa luồng, lập trình socket và khái niệm Nio |
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
NGUYỄN QUỲNH CHI |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Mạng máy tính |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lập trình |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Bá Nghiễn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Văn Bình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Mạnh Hùng |
Relator term |
ch.b. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn Văn Trung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |