000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902210438.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-480-219-0 |
Terms of availability |
120000đ |
Qualifying information |
400b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
551387 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
004.60711 |
Item number |
GI-108T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Mạng máy tính và truyền thông |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Thanh Đức, Lê Văn Hùng (ch.b.), Chu Thị Hồng Hải... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
297tr |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Học viện Ngân hàng |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 296-297 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về mạng máy tính, các mô hình truyền thông, mạng cục bộ, các mạng diện rộng, mạng internet, an ninh mạng máy tính, công nghệ IoT |
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
NGUYỄN QUỲNH CHI |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
mạng máy tính |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
truyền thông |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Non-focus term |
giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Văn Hùng |
Relator term |
ch.b. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chu Thị Hồng Hải |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Thanh Đức |
Relator term |
ch.b. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thanh Thuỵ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Văn Hùng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |