Giáo trình mạng máy tính (ID: 14855)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250902210752.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 60000đ
Qualifying information 1000b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 306659
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 004.6
Item number GI-108T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ Khánh Lâm
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình mạng máy tính
Remainder of title Dùng cho sinh viên đại học kỹ thuật điện tử, viễn thông và công nghệ thông tin
Statement of responsibility, etc. Hồ Khánh Lâm (ch.b.), Nguyễn Hoàng Giang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 295tr
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Viện đại học Mở Hà Nội
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 285
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quan về mạng máy tính và mô hình liên kết các hệ thống mở. Trình bày các phương pháp truy nhập môi trường mạng, công nghệ mạng ethernet, mạng lan vô tuyến, TCP/IP và Internet, định tuyến
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name NGUYỄN QUỲNH CHI
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element mạng máy tính
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Non-focus term giáo trình
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hoàng Giang
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ Khánh Lâm
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 004.6 GI-108T 64DTV55008BM12 2025-09-02 2025-09-02 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 004.6 GI-108T 64DTV55008BM13 2025-09-02 2025-09-02 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 004.6 GI-108T 64DTV55008BM14 2025-09-02 2025-09-02 Giáo trình