000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902211012.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
78000đ |
Qualifying information |
600b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
244201 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
004.6 |
Item number |
GI-108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thế Quế |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình mạng máy tính |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Thế Quế |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thông tin và Truyền thông |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
420tr |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 421 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái niệm cơ bản về mạng máy tính. Kiến trúc mạng và mô hình kết nối các hệ thống mở (OSI). Giới thiệu mạng cục bộ LAN, mạng diện rộng WAN, Internet, các công nghệ mạng khác và quản lí mạng |
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
NGUYỄN QUỲNH CHI |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Internet |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Mạng cục bộ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Mạng máy tính |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Non-focus term |
giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thế Quế |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |