000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902100337.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043246032 |
Terms of availability |
200000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ĐHQG Hà Nội |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.133 |
Item number |
L123T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lập trình với Scratch 3 |
Remainder of title |
Hành trang cho tương lai |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hữu Hưng (ch.b.), Tạ Bích, Dương Lực... |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
202tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
26cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 187-200 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hướng dẫn các em học sinh sử dụng phần mềm Scratch 3.0 - ngôn ngữ lập trình dành cho trẻ em, nhằm giúp các em thoả sức sáng tạo và chia sẻ các sản phẩm công nghệ thông tin |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ngôn ngữ lập trình |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Đặng Hoàng Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |