Nam Cao (ID: 1486)

000 -LEADER
fixed length control field 01182aam a22003018a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108111235.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00335007
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 070816s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 13500đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 895.922332
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number V5(1)7-4
Item number N104C
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nam Cao
Remainder of title Tác giả - Tác phẩm - Tư liệu
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Bích Thuận s.t.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Đồng Nai
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Đồng Nai
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 166tr.
Dimensions 19cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách Tác phẩm văn học trong nhà trường
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 166
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tiểu sử, sự nghiệp, tác phẩm của nhà văn Ngô Tất Tố và một số bài nghiên cứu, phê bình trong các sách báo viết về con người cũng như tác phẩm của ông
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghiên cứu văn học
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tác phẩm
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn học hiện thực phê phán
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tác giả
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn học hiện đại
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Bích Thuận
Relator term s.t.
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- Thanh Vân
-- Mai
-- Mai
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 213924
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- VH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.