000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902121645.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049227943 |
Terms of availability |
340000d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
330.015195 |
Item number |
NH123M |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Wooldridge, Jeffrey M. |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nhập môn kinh tế lượng: Cách tiếp cận hiện đại |
Remainder of title |
Introductory econometrics: A modern approach |
Statement of responsibility, etc. |
Jeffrey M. Wooldridge ; Biên dịch: Trần Thị Tuấn Anh (ch.b.) |
Medium |
T.1 |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
552tr |
Other physical details |
hình vẽ , bảng |
Dimensions |
24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 506-543. - Thư mục: tr. 544-552 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu bản chất của kinh tế lượng và dữ liệu kinh tế. Phân tích hồi quy với dữ liệu chéo và phân tích hồi quy với dữ liệu chuỗi thời gian |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế lượng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hoàng Đức |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |