000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902122127.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VIE |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
330.1 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Minh Trí |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kinh tế lượng |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Minh Trí |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
19tr |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Sách kỷ niệm 50 năm thành lập Trường đại học Bách khoa Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 139-183. - Thư mục: tr. 184-185 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những khái niệm cơ bản và phương pháp luận của kinh tế lượng; Mô hình hồi qui hai biên, ước lượng và kiểm định giả thuyết; Hồi qui bội và một số trường hợp của hồi qui bội; Qui hoạch trực giao. Đồng thời giới thiệu việc áp dụng mô hình hồi qui vào phương pháp ngoại suy để dự báo |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế lượng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hoàng Đức |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |