000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
GSL250483580 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902130916.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250901b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049948756 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
GSL |
Transcribing agency |
GSL |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.872 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ryan, Damian |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Làm chủ phương tiện truyền thông xã hội |
Remainder of title |
cách lập kế hoạch truyền thông giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả |
Statement of responsibility, etc. |
Damian Ryan ; Lê Tiến Thành dịch |
246 3# - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Understanding social media |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
358 tr |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày về cách tạo dựng chương trình truyền thông xã hội hấp dẫn, các quy tắc điều chỉnh mối quan hệ giữa tìm kiếm và phương tiện truyền thông xã hội; cách lập ngân sách cho các hoạt động truyền thông xã hội, thiết lập KPI và đo lường thành công... |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếp thị internet |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Truyền thông xã hội |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lập kế hoạch chiến lược |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếp thị |
General subdivision |
Quản lý |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếp thị |
General subdivision |
Khía cạnh xã hội |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Yến Chi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Tiến Thành |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |