000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902145637.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
20000đ |
Qualifying information |
1500b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Giáo dục |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
005.13 |
Item number |
GI-108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thạc Bình Cường |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình lập trình Pascal |
Remainder of title |
Dùng cho các trường đào tạo hệ cao đẳng và trung cấp chuyên nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Thạc Bình Cường, Lê Quốc Trung |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
148tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày các vấn đề cơ bản về tin học và ngôn ngữ lập trình Pascal: giới thiệu Turbo Pascal, các thành phần cơ bản, các kiểu dữ liệu chuẩn, biểu thức, cấu trúc và các lệnh của một chương trình Pascal... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Trung cấp chuyên nghiệp |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Đặng Hoàng Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |