Giáo trình lập trình Pascal (ID: 14875)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250902145637.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 20000đ
Qualifying information 1500b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Giáo dục
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 005.13
Item number GI-108T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thạc Bình Cường
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình lập trình Pascal
Remainder of title Dùng cho các trường đào tạo hệ cao đẳng và trung cấp chuyên nghiệp
Statement of responsibility, etc. Thạc Bình Cường, Lê Quốc Trung
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 148tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các vấn đề cơ bản về tin học và ngôn ngữ lập trình Pascal: giới thiệu Turbo Pascal, các thành phần cơ bản, các kiểu dữ liệu chuẩn, biểu thức, cấu trúc và các lệnh của một chương trình Pascal...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Trung cấp chuyên nghiệp
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Đặng Hoàng Anh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 005.13 GI-108T 64DTV55007BM.24 2025-09-02 2025-09-02 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 005.13 GI-108T 64DTV55007BM.25 2025-09-02 2025-09-02 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 005.13 GI-108T 64DTV55007BM.26 2025-09-02 2025-09-02 Giáo trình