000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902151356.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-40-3817-9 |
Terms of availability |
150000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Dân trí |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.133 |
Item number |
L123T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Ngọc Tân |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lập trình Python cho người mới bắt đầu |
Remainder of title |
Dành cho người mới bắt đầu học lập trình. Bao gồm 5 bài học và 2 dự án thực hành |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Ngọc Tân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Dân trí |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
196 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày kiến thức, kỹ năng về cài đặt môi trường phát triển; ngôn ngữ lập trình Python; biến và kiểu dữ liệu; biểu thức và toán tử; cấu trúc rẽ nhánh; cấu trúc lặp; list và tuple; set và dictionary; chuỗi kí tự; hàm trong Python; modules và packages; xử lý ngoại lệ Exeption; làm việc với tệp tin; lập trình hướng đối tượng trong Python; Python Tkinter; tính chỉ số sức khoẻ BMI; chuyển đổi văn bản thành giọng nói |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ngôn ngữ lập trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngôn ngữ Python |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Đặng Hoàng Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |