Lập trình Python cho người mới bắt đầu (ID: 14877)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250902151356.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-40-3817-9
Terms of availability 150000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Dân trí
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 005.133
Item number L123T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Ngọc Tân
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Lập trình Python cho người mới bắt đầu
Remainder of title Dành cho người mới bắt đầu học lập trình. Bao gồm 5 bài học và 2 dự án thực hành
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Tân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Dân trí
Date of publication, distribution, etc. 2024
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 196 tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày kiến thức, kỹ năng về cài đặt môi trường phát triển; ngôn ngữ lập trình Python; biến và kiểu dữ liệu; biểu thức và toán tử; cấu trúc rẽ nhánh; cấu trúc lặp; list và tuple; set và dictionary; chuỗi kí tự; hàm trong Python; modules và packages; xử lý ngoại lệ Exeption; làm việc với tệp tin; lập trình hướng đối tượng trong Python; Python Tkinter; tính chỉ số sức khoẻ BMI; chuyển đổi văn bản thành giọng nói
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Ngôn ngữ lập trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ Python
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Đặng Hoàng Anh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 005.133 L123T 64DTV55007BM.30 2025-09-02 2025-09-02 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 005.133 L123T 64DTV55007BM.31 2025-09-02 2025-09-02 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 005.133 L123T 64DTV55007BM.32 2025-09-02 2025-09-02 Sách chuyên khảo