000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902153207.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049708909 |
Terms of availability |
159000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Thanh Niên |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.1 |
Item number |
L123T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lập trình và cuộc sống |
Remainder of title |
Để lập trình hiệu quả viết code thôi là chưa đủ con người mới là nhân tố quan trọng |
Statement of responsibility, etc. |
Jeff Atwood ; Hồ Sỹ Hùng dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
323tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm những bài viết về nghề lập trình và cuộc sống: 8 cấp độ của nghề lập trình viên, làm thế nào để trở thành một lập trình viên giỏi hơn bằng cách không lập trình, chênh lệch kỹ năng trong lập trình, cách trở lên giàu có nhờ lập trình, dự luật nhân quyền dành cho lập trình viên... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lập trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Đặng Hoàng Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |