000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902153851.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-43-2584-2 |
Terms of availability |
220000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ĐHQG Hà Nội |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.133 |
Item number |
Đ561V |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Ngọc Giang |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đường vào lập trình Python |
Remainder of title |
Một trong những ngôn ngữ lập trình chính, phổ biến nhất của AI, Machine Learning, Data Mining, Deep Learning và môn Tin học trong chương trình Giáo dục phổ thông mới |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Ngọc Giang (ch.b.), Phan Xuân Vọng, Nguyễn Quốc Anh |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
346 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về lập trình Python, cài đặt Python và các phần mềm liên quan. Bàn về những vấn đề cơ bản của lập trình Python như cấu trúc lặp, kiểu dữ liệu chuỗi... và một số vấn đề nâng cao như quay lui, hàng đợi, ngăn xếp, đồ hoạ, kiểu dữ liệu từ điển... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ngôn ngữ lập trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngôn ngữ Python |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Đặng Hoàng Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |