000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902155700.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-82-7071-1 |
Terms of availability |
127000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Xây Dựng |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Đắc Nhường |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Lập trình cơ sở |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Đắc Nhường, Nguyễn Gia Như |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Xây dựng |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
251 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: 179-250. - Thư mục: tr. 251 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày tổng quan về thuật toán và lập trình; giới thiệu ngôn ngữ lập trình C; câu lệnh điều khiển và rẽ nhánh; câu lệnh lặp; hàm; dữ liệu kiểu mảng; kiểu dữ liệu chuỗi và cấu trúc; kiểu con trỏ; kiểu tập tin (file) |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tin học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Đặng Hoàng Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |