Con gái học cách lập trình (ID: 14883)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250902161903.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-1-24017-9
Terms of availability 90000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency NXB. Trẻ
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 005.1083
Item number C430G
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Saujani, Reshma
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Con gái học cách lập trình
Remainder of title = Girls who code : Không khó khi có bí quyết trong tay! : 12+
Statement of responsibility, etc. Reshma Saujani ; Minh hoạ: Andrea Tsurumi ; Thân Nguyễn Bảo Dung dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 207 tr.
Other physical details bảng, tranh vẽ
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các nguyên tắc mã hoá cơ bản và cung cấp bí quyết từ những phụ nữ có kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ thông tin làm công việc lập trình tại Pixar và NASA. Giới thiệu các sáng tạo của những bạn trẻ trong chương trình Hội Con gái lập trình, giúp chúng ta có được khái niệm rõ ràng về việc ứng dụng lập trình trong cuộc sống
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lập trình
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Đặng Hoàng Anh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 005.1083 C430G 64DTV55007BM.56 2025-09-02 2025-09-02 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 005.1083 C430G 64DTV55007BM.57 2025-09-02 2025-09-02 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 005.1083 C430G 64DTV55007BM.58 2025-09-02 2025-09-02 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 005.1083 C430G 64DTV55007BM.59 2025-09-02 2025-09-02 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 005.1083 C430G 64DTV55007BM.60 2025-09-02 2025-09-02 Tai lieu