000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902161903.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-1-24017-9 |
Terms of availability |
90000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
NXB. Trẻ |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.1083 |
Item number |
C430G |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Saujani, Reshma |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Con gái học cách lập trình |
Remainder of title |
= Girls who code : Không khó khi có bí quyết trong tay! : 12+ |
Statement of responsibility, etc. |
Reshma Saujani ; Minh hoạ: Andrea Tsurumi ; Thân Nguyễn Bảo Dung dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
207 tr. |
Other physical details |
bảng, tranh vẽ |
Dimensions |
20 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các nguyên tắc mã hoá cơ bản và cung cấp bí quyết từ những phụ nữ có kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ thông tin làm công việc lập trình tại Pixar và NASA. Giới thiệu các sáng tạo của những bạn trẻ trong chương trình Hội Con gái lập trình, giúp chúng ta có được khái niệm rõ ràng về việc ứng dụng lập trình trong cuộc sống |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lập trình |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Đặng Hoàng Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |