000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
0 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902164717.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
0 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-73-9337-4 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Toán cao cấp |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đình Như, Nguyễn Viết Dũng, Nguyễn Văn Nguyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
286 tr. |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Quang Trung |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Trình bày kiến thức cơ bản về Toán học, hàm một biến, lý thuyết chuỗi, đại số tuyến tính, hàm nhiều biến, nhập môn phương trình vi phân, xác suất và thống kê toán học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Ngọc Điệp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |