000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
0 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902165509.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
0 |
015 ## - NATIONAL BIBLIOGRAPHY NUMBER |
Source |
978-604-965-949-2 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Toán cao cấp 1 |
Remainder of title |
Ngành: Kinh tế và Kỹ thuật |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Quang (ch.b.), Nguyễn Chí Thắng, Lâm Văn Đầy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Cần Thơ |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐH Cần Thơ |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
156 tr. |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Nam Cần Thơ |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp các kiến thức về ma trận, định thức, hệ phương trình tuyến tính, hàm số, giới hạn, liên tục, phép tính vi phân hàm một biến, phép tính tích phân hàm một biến |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
toán cao cấp |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Ngọc Điệp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |