000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
0 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902170011.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
0 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-920-161-5 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Toán cao cấp 2 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Thu Hà (ch.b.), Đoàn Vương Nguyên, Nguyễn Đức Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp.Hồ Chí |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
221 tr. |
Dimensions |
24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp những kiến thức cơ bản về ma trận, hệ phương trình tuyến tính, không gian véc tơ, ánh xạ tuyến tính, dạng toàn phương |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
toán cao cấp |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Ngọc Điệp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |