000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
0 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902170525.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
0 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-76-2628-1 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Toán cao cấp |
Remainder of title |
Dành cho khối ngành Kinh tế |
Statement of responsibility, etc. |
Tô Văn Ban (ch.b.), Nguyễn Đức Hùng, Hoàng Văn Cần |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
304 tr. |
Other physical details |
hình vẽ , bảng |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Bộ Giao thông vận tải. Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 301-302 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày khái niệm đạo hàm và bài toán cực trị được vận dụng vào hàm vận biên của các biến kinh tế cũng như tìm cực trị của chúng; đề cập đến hàm nhiều biến, lý thuyết cực trị bao gồm cực trị điều kiện được vận dụng vào thực tiễn thường xuyên và đa dạng; phân tích kinh tế động sử dụng phương trình vi phân; giới thiệu bài toán quy hoạch tuyến tính; trình bày lãi suất, công cụ thiết yếu trong hoạt động ngân hàng, kinh doanh, cũng như vấn đề đánh giá về mặt kinh tế một dự án đầu tư |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
toán cao cấp |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Ngọc Điệp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |