Toán cao cấp (ID: 14890)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field 0
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250902170525.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 0
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-76-2628-1
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Toán cao cấp
Remainder of title Dành cho khối ngành Kinh tế
Statement of responsibility, etc. Tô Văn Ban (ch.b.), Nguyễn Đức Hùng, Hoàng Văn Cần
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 304 tr.
Other physical details hình vẽ , bảng
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Giao thông vận tải. Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 301-302
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày khái niệm đạo hàm và bài toán cực trị được vận dụng vào hàm vận biên của các biến kinh tế cũng như tìm cực trị của chúng; đề cập đến hàm nhiều biến, lý thuyết cực trị bao gồm cực trị điều kiện được vận dụng vào thực tiễn thường xuyên và đa dạng; phân tích kinh tế động sử dụng phương trình vi phân; giới thiệu bài toán quy hoạch tuyến tính; trình bày lãi suất, công cụ thiết yếu trong hoạt động ngân hàng, kinh doanh, cũng như vấn đề đánh giá về mặt kinh tế một dự án đầu tư
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element toán cao cấp
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Ngọc Điệp
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 510.711 GI-108T 64DTV55013BM.18 2025-09-02 2025-09-02 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 510.711 GI-108T 64DTV55013BM.19 2025-09-03 2025-09-02 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 510.711 GI-108T 64DTV55013BM.20 2025-09-03 2025-09-02 Giáo trình