000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
0 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902171059.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
0 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-79-3157-6 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Toán cao cấp |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Nguyễn Huy Hoàng (ch.b.), Nguyễn Trung Đông |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
335 tr. |
Other physical details |
hình vẽ , bảng |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính - Marketing. Bộ môn Toán thống kê |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 320-334. - Thư mục: tr. 335 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp kiến thức về ma trận, định thức, hệ phương trình tuyến tính, không gian vectơ, phép tính vi phân hàm một biến, phép tính vi phân hàm nhiều biến và phương trình vi phân |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
toán cao cấp |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Ngọc Điệp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |