Đi ngang Hà Nội (ID: 14907)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20250902171915.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-1-26260-7 |
Terms of availability | 120000đ |
Qualifying information | 1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 915.9731 |
Item number | Đ300N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Ngọc Tiến |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Đi ngang Hà Nội |
Remainder of title | Khảo cứu |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Ngọc Tiến |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 2, bản in có chỉnh lý |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. | 2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 355 tr. |
Dimensions | 20 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 352-355 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp những ký sự sinh động có tính chất khảo cứu về một số sự kiện, hiện tượng đã và đang diễn ra ở Thăng Long - Hà Nội qua 31 câu chuyện đủ ngóc ngách đời sống người Hà Nội, và về phong |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thu Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2025-09-02 | 915.9731 Đ300N | 64DTV55050BM.04 | 2025-09-02 | 2025-09-02 | Sách chuyên khảo |