000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
0 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902172016.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
0 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786048036546 |
Terms of availability |
175000đ |
Qualifying information |
500b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.7 |
Item number |
PH506H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Văn Hòa |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phục hồi và phân tích dữ liệu điện tử |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Trần Văn Hoà (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thông tin và Truyền thông |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
348tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
27cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày tổng quan về dữ liệu điện tử; phục hồi và phân tích dữ liệu điện tử trong máy tính và trong điện thoại di động; sử dụng Windows tìm kiếm dữ liệu trong máy tính và kỹ thuật giấu tin, khôi phục mật khẩu
|
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Personal name |
Phân tích |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hương Quỳnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |