Hà Nội chuyện xưa phố cũ (ID: 14909)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20250902172552.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-382-209-0 |
Terms of availability | 156000đ |
Qualifying information | 1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 959.731 |
Item number | H100N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | Tạ Thu Phong |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hà Nội chuyện xưa phố cũ |
Remainder of title | Du khảo |
Statement of responsibility, etc. | Tạ Thu Phong |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 243 tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 240-243 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm 39 đoản văn về mọi mặt hoạt động của Hà Nội kể từ đầu thế kỉ trước và xa hơn nữa. Phác hoạ những nếp nghĩ, cách làm, phong tục thay đổi từ phong kiến sang thuộc địa và sau hoà bình |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thu Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2025-09-02 | 959.731 H100N | 64DTV55050BM.05 | 2025-09-02 | 2025-09-02 | Sách chuyên khảo |