Chuyện Hà Nội - Vũ Ngọc Phan | Khảo cứu về Hà Thành xưa và nay - Lê Dư (ID: 14910)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20250902173642.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049769474 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vn |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 959.731 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Ngọc Phan |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Chuyện Hà Nội - Vũ Ngọc Phan | Khảo cứu về Hà Thành xưa và nay - Lê Dư |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn Học |
Date of publication, distribution, etc. | 2025 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 229 tr. |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp các bút ký và các bài khảo cứu của nhà văn Vũ Ngọc Phan và Lê Dư viết về lịch sử vùng đất, con người, văn hoá và các địa danh của Hà Nội |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | nxb Văn học |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | nxb Văn học |
Topical term or geographic name entry element | Văn hóa |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | nxb Văn học |
Topical term or geographic name entry element | Địa danh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | nxb Văn học |
Topical term or geographic name entry element | Hà |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thu Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2025-09-02 | 959.731 | 64DTV55050BM.08 | 2025-09-02 | 2025-09-02 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2025-09-02 | 959.731 | 64DTV55050BM.07 | 2025-09-02 | 2025-09-02 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2025-09-02 | 959.731 | 64DTV55050BM.06 | 2025-09-02 | 2025-09-02 | Sách chuyên khảo |