000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902194615.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047757091 |
Terms of availability |
96000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
Language code of original |
eng |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.1023 |
Item number |
L123T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bedell, J. M |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lập trình viên - Phù thuỷ thế giới mạng |
Remainder of title |
Bạn có thể vượt trội Bill Gates hay ông chủ Facebook, Mark Zuckerberg chỉ với cú gõ phím thần sầu! |
Statement of responsibility, etc. |
Jane (J. M.) Bedell ; Thanh Yên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
255tr. |
Dimensions |
24cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Series Theo đuổi ước mơ 7+ |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Anh: So, you want to be a coder? |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 254-255 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu sơ lược về nghề lập trình, tìm hiểu các ngôn ngữ lập trình, viết mã, lập trình viên hệ thống và ứng dụng, video game và hoạt hình, người lập trình trang web, trí tuệ nhân tạo và rô-bốt, lập trình an ninh mạng... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lập trình viên |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quốc Dũng |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |