Truyền thông theo phong cách win - win (ID: 14923)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field GSL200379050
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250902194732.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045537046
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency GSL
Transcribing agency GSL
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 302.23
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Sông Thu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Truyền thông theo phong cách win - win
Statement of responsibility, etc. Phạm Sông Thu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội
-- Công ty Sách Thái Hà
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 343 tr
Other physical details tranh vẽ
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những kiến thức cơ bản về tầm quan trọng của truyền thông, những "tai nạn" truyền thông, vai trò của truyền thông thương hiệu, truyền thông mạng xã hội, truyền thông sự kiện, truyền thông chính sách... Từ đó, giúp cho những người làm về công tác truyền thông có được những kiến thức và kỹ năng cần thiết cho nghề nghiệp của mình
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Truyền thông
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Yến Chi
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 302.23 64DTV55009BM.46 2025-09-02 2025-09-02 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-03 302.23 64DTV55009BM.47 2025-09-03 2025-09-03 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-03 302.23 64DTV55009BM.48 2025-09-03 2025-09-03 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-03 302.23 64DTV55009BM.49 2025-09-03 2025-09-03 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-03 302.23 64DTV55009BM.50 2025-09-03 2025-09-03 Tai lieu