000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902195725.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
31500đ |
Terms of availability |
1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vn |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
915.9731001 |
Item number |
B100M |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lam Khê |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
36 phố cổ Thăng Long - Hà Nội |
Statement of responsibility, etc. |
S.t., b.s.: Lam Khê, Khánh Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
195tr |
Dimensions |
21cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Thăng Long - Hà Nội ngàn năm văn hiến |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu lịch sử hình thành, vị trí địa lí, đặc điểm nổi bật, tình trạng hiện |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phố cổ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Địa chí |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thu Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |