000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902201617.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
120000đ |
International Standard Book Number |
978-604-80-7453-1 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
GSL |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
302.230711 |
Item number |
GI-108T |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Tổ chức sản xuất sản phẩm truyền thông đại chúng |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Đỗ Thị Thu Hằng (ch.b.), Đỗ Anh Đức, Nguyễn Hà Linh... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thông tin và truyền thông |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
205 tr |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 199-205. - Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày về lí luận chung về sản phẩm truyền thông đại chúng và tổ chức sản xuất sản phẩm truyền thông đại chúng; quy trình và yêu cầu về kiến thức, kỹ năng trong tổ chức sản xuất truyền thông đại chúng; tổ chức sản xuất sản phẩm truyền thông in ấn; tổ chức sản phẩm truyền thông số; tổ chức sản xuất sản phẩm truyền thông đại chúng bằng thiết bị di động |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sản phẩm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Truyền thông |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tổ chức sản xuất |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Yến Chi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Ngọc Oanh |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hà Linh |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lương Thị Phương Diệp |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Anh Đức |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Thị Thu Hằng |
Relator term |
ch.b. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |