000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902202441.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043023120 |
Terms of availability |
189000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.872 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Phan Anh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bán hàng, quảng cáo và kiếm tiền trên Facebook |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Phan Anh |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hồng Đức ; Công ty Sách Bizbooks |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
429tr |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hướng dẫn việc xây dựng và phát triển hệ thống kinh doanh bán hàng trên mạng xã hội Facebook như: Chiến lược bán hàng, xây dựng thương hiệu cá nhân, nghiên cứu khách hàng, xây dựng nội dung fanpage, tối ưu quảng cáo, quản trị đơn hàng, cách kiếm tiền... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bán hàng trực tuyến |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quảng cáo |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Mạng cộng đồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Facebook |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |