000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902203147.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049994678 |
Terms of availability |
248000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
302.231 |
Item number |
TH561V |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Frier, Sarah |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thương vụ Facebook thâu tóm Instagram |
Remainder of title |
= No filter - The inside story of Instagram : Sự thật chưa được tiết lộ về tham vọng thống trị của Facebook |
Statement of responsibility, etc. |
Sarah Frier ; Phúc An dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Dân trí |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
510 tr. |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đưa đến cái nhìn tổng thể về việc Instagram tác động đến cách người dùng thể hiện, ăn uống, du lịch và giao tiếp trong khi cố gắng đảm bảo những giá trị làm nên thành công của công ty. Phân tích sức tác động to lớn của Instagram đối với xã hội; mối quan hệ giữa người dùng với công nghệ; phơi bày cuộc chiến giữa các công ty công nghệ khi tranh giành loại hàng hoá có giá trị cao nhất: thời gian và sự chú ý của người dùng |
610 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Instagram |
610 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Facebook |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Truyền thông số |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh doanh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quốc Dũng |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |