000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902204251.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043658781 |
Terms of availability |
349000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
302.309 |
Item number |
QU106T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ferguson, Niall |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quảng trường & toà tháp |
Remainder of title |
Mạng lưới và quyền lực, từ Hội Tam điểm đến Facebook |
Statement of responsibility, etc. |
Niall Ferguson ; Dịch: Vũ Hoàng Linh, Sơn Phạm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
693 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Anh: The square and the tower : Networks and power, from the freemasons to Facebook |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 597-601. - Thư mục: tr. 602-664 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo sát về lịch sử tồn tại và hoạt động của các hệ thống mạng lưới trong xã hội. Tìm hiểu những căng thẳng giữa các mạng lưới phân tán và các trật tự thứ bậc cũng như sự phát triển vươn lên nắm lấy quyền lực tối cao trong xã hội của những mạng lưới này, từ đó có thể tác động làm biến chuyển, cải tạo các cộng đồng từ phạm vi cục bộ đến toàn cầu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mạng xã hội |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quốc Dũng |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |