000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902205808.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786041124844 |
Terms of availability |
120000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
302.30285 |
Item number |
TR460T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoefflinger, Mike |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Trở thành Facebook |
Remainder of title |
10 thách thức trên con đường tái lập thế giới |
Statement of responsibility, etc. |
Mike Hoefflinger ; Đàm Huy Phát dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
350tr |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Anh: Becoming Facebook: The 10 challenges that defined the company disrupting the world |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp cho người đọc những hiểu biết thú vị về cách thức giúp Facebook tăng trưởng, tiến hoá, xây dựng sản phẩm, chiến lược kinh doanh và mục tiêu cho tương lai để trở thành một công ty vĩ đại làm thay đổi cả thế giới |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Xã hội học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Facebook |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mạng xã hội trực tuyến |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quốc Dũng |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |