000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902211141.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043626520 |
Terms of availability |
189000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
332.02401 |
Item number |
H561D |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Giang Trung Nguyên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn kiếm tiền trên Tiktok |
Statement of responsibility, etc. |
Giang Trung Nguyên ; 1980 Books dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công thương |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
423 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Trung: 抖音这么玩更引流 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp những kỹ năng, kỹ xảo và phương hướng đặt nền tảng cho việc hoạt động TikTok, kịp thời thu lợi nhuận nhờ công nghệ TikTok và hướng dẫn cách sử dụng TikTok để kiếm tiền một cách thành công và quản lý tài chính cá nhân một cách khôn khéo: Định vị, content, video, thu hút fan, phát triển, ma trận... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tài chính cá nhân |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh doanh |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
1980 Books |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |