000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902211620.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043907919 |
Terms of availability |
158000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.872 |
Item number |
T309T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chiêu Thương Ca |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
TikTok tất tần tật |
Remainder of title |
138 bí kíp giúp bạn phá đảo thế giới ảo |
Statement of responsibility, etc. |
Chiêu Thương Ca, Vương Phi Đồng ; Ngọc Anh dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Phụ nữ Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
373 tr. |
Other physical details |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Trung: 抖音营销138招:一本书教会你玩赚抖音 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Mô tả hai quy trình tiếp thị trên ứng dụng TikTok, bao gồm: cách xây dựng thương hiệu cá nhân và thương hiệu doanh nghiệp, cách sử dụng thuật toán để tăng lượt theo dõi; hướng dẫn tiếp thị trên TikTok, quảng cáo sản phẩm và nhãn hàng, phối hợp cùng quảng cáo trên các mạng xã hội khác, biến nội dung thành công cụ sinh lời và phương cách chạy quảng cáo TikTok... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếp thị |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quảng cáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
TikTok |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quốc Dũng |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |