000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250903152749.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786044760605 |
Terms of availability |
248000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.872 |
Item number |
L254X |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thu Diệp |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
"Lên xu hướng" |
Remainder of title |
10 kiểu tư duy vận hành để xây dựng kênh TikTok triệu views |
Statement of responsibility, etc. |
Thu Diệp ; Phạm Hồng Dương dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
398 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên thật tác giả: Trương Minh |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu 10 tư duy phát triển kênh TikTok từ chăm sóc người dùng, sản xuất nội dung, phổ biến nội dung, lựa chọn lĩnh vực đến lợi dụng thông số, tổng hợp tài nguyên để vận hành cộng đồng vào các hoạt động của nhãn hàng, từ đó hình thành một hệ thống hoàn chỉnh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếp thị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
TikTok |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quốc Dũng |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |