000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902212706.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043628968 |
Terms of availability |
139000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
006.754 |
Item number |
T309M |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Stay, Jesse |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
TikTok master |
Remainder of title |
Từ cá nhân tới doanh nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Jesse Stay ; Chi Nhân dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công Thương |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
269 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, ảnh |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Anh: Tiktok for dummies |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hướng dẫn sử dụng Tiktok lần đầu tiên, duyệt Tiktok, tạo video TikTok, xuất bản video Tiktok, làm quen với văn hoá và nghi lễ trên Tiktok, giữ an toàn trên Tiktok, phân tích các số liệu thống kê trên hồ sơ của bạn, tạo nội dung lan truyền, tiếp cận khán giả mới với các tính năng nâng cao, sử dụng Tiktok để phát triển doanh nghiệp, top 10 tài khoản Tiktok |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Mạng xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiktok |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quốc Dũng |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |