000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902213057.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043867510 |
Terms of availability |
179000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
Language code of original |
eng |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.872 |
Item number |
Y609S |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cannell, Sean |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Youtube secrets - Hướng dẫn căn bản về cách kiếm tiền từ Youtube |
Statement of responsibility, etc. |
Sean Cannell, Benji Travis ; Hứa Ngọc dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
354 tr. |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
20 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Anh: Youtube Secrets: The ultimate guide to growing your following and making money as a video influencer |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 343-354 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những bí quyết đạt được thành công trên Youtube qua đúc kết từ kinh nghiệm của những Youtube nổi tiếng, giúp xây dựng lượng theo dõi lớn mạnh, kiếm thu nhập và tạo nên những tác động to lớn đến cuộc sống của nhiều người |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiếp thị trực tuyến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh doanh trực tuyến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Youtube |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quốc Dũng |
Relator term |
dịch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Travis, Benji |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |