000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902213326.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047506231 |
Terms of availability |
32000đ |
Qualifying information |
1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
401564 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
004.650711 |
Item number |
GI-108T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình quản trị mạng |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Phạm Văn Hiệp (ch.b.), Nguyễn Trung Phú, Lê Anh Thắng, Đoàn Văn Trung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thống kê |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
151tr |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường đại học Công nghiệp Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 151 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp những kiến thức cơ bản về quản trị một hệ thống mạng máy tính, cách sử dụng hệ điều hành mạng Windows Server 2008, quản lý tài khoản người dùng và nhóm người dùng; thiết lập một số dịch vụ mạng; thiết lập chính sách nhóm, quyền truy cập tệp tin và thư mục; quản lí tài nguyên trên mạng; xây dựng mô hình mạng Client/Server trong công ty |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
mạng máy tính |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
quản trị mạng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
tin học |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Non-focus term |
giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quỳnh Chi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn Văn Trung |
Relator term |
b.s. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Anh Thắng |
Relator term |
b.s. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trung Phú |
Relator term |
b.s. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Văn Hiệp |
Relator term |
ch.b. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |