000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902213445.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045886953 |
Terms of availability |
168000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.4012 |
Item number |
L104Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Doerr, John |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Làm điều quan trọng |
Remainder of title |
= Measure what matters : Google, Intel, Youtube, Gates Foundation... đã dịch chuyển thế giới bằng OKRs như thế nào? |
Statement of responsibility, etc. |
John Doerr ; Lương Trọng Vũ dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
295 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 271-292 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp các câu chuyện có thật được chính những nhà sáng lập của Google, Nuna, MyFitnessPal, Remind... kể về kế hoạch kinh doanh và quản trị doanh nghiệp trong đó có người thành công, người thất bại, từ đó rút ra những bài học kinh nghiệm cho các nhà lãnh đạo khi muốn áp dụng OKRs vào doanh nghiệp |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh doanh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lập kế hoạch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quốc Dũng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |