000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902214110.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786044810164 |
Terms of availability |
219000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.4092 |
Item number |
QU600T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bock, Laszlo |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quy tắc làm việc của Google |
Remainder of title |
= Work rules! : Google tuyển dụng và giữ chân nhân tài như thế nào? |
Statement of responsibility, etc. |
Laszlo Bock ; Cẩm Chi dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 5 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công Thương |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
428 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, ảnh |
Dimensions |
24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày hệ thống các quy tắc, kế hoạch thực hiện và đưa ra một số lời khuyên hữu ích giúp các nhà quản lý thực hiện hiệu quả việc tuyển dụng và giữ chân nhân sự có năng lực chuyên môn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lí nhân sự |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Doanh nghiệp |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quốc Dũng |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |