Quảng cáo Google theo hành trình khách hàng (ID: 14956)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250902214410.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047796038
Terms of availability 199000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency TVQG
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 659.144
Item number QU106C
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Relator code Nguyễn Tân Kiệt
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Quảng cáo Google theo hành trình khách hàng
Remainder of title Bí quyết bỏ mặc đối thủ bùng nổ đơn hàng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Tân Kiệt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 247tr
Other physical details minh hoạ
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu lợi ích của Google ads đối với cá nhân và doanh nghiệp, chiến lược quảng cáo theo hành trình khách hàng, xây dựng quảng cáo hành trình khách hàng và hưởng thành quả, đối tượng và lợi thế của người dẫn đầu, bùng nổ đơn hàng với trí thông minh nhân tạo của Google
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Khách hàng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quảng cáo
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Quốc Dũng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 659.144 QU106C 64DTV55010BM.58 2025-09-02 2025-09-02 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 659.144 QU106C 64DTV55010BM.59 2025-09-02 2025-09-02 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 659.144 QU106C 64DTV55010BM.60 2025-09-02 2025-09-02 Tai lieu