000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902214502.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
30000đ |
Qualifying information |
1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0004 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
6T7.3-01 |
Classification number |
F973.2-018 |
Item number |
M000a |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thúc Hải |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Mạng máy tính và các hệ thống mở |
Remainder of title |
Nguyễn Thúc Hải |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
299tr |
Other physical details |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu khái niệm cơ bản về mạng máy tính, trình bày chi tiết mô hình tham chiếu 7 tầng của ISO về nối kết các hệ thống mở. kỹ thuật mạng cục bộ. Trình bày về Internet và họ giao thức TCP/IP, khái niệm cơ bản mạng tích hợp dịch vụ số |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mạng máy tính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
tin học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy vi tính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Internet - mạng quốc tế |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quỳnh Chi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |