Phong cách nghệ thuật Nam Cao (ID: 1496)

000 -LEADER
fixed length control field 01163aam a22003018a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108111236.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00261729
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 050405s2004 ||||||viesd
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 895.922332
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number PH000C
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number V5(1)7-4
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Văn Tường
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phong cách nghệ thuật Nam Cao
Remainder of title LA TS Ngữ văn: 5.04.33
Statement of responsibility, etc. Phan Văn Tường
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 202tr.
Dimensions 30cm
Accompanying material 1tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 187-201
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích nỗi trăn trở da diết về thực trạng sống của con người và tầm nhìn nhân văn mới - chủ nghĩa hiện thực nhân văn trong nghệ thuật xây dựng nhân vật - kết cấu giọng điệu, ngôn ngữ của Nam Cao
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Personal name Nam Cao
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghệ thuật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phong cách
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghiên cứu văn học
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Loan
-- Loan
-- Thuý
-- Vân Anh
-- Thanh
920 ## -
-- Phan Văn Tường
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
-- Việt Nam

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.