Giáo trình mạng máy tính (ID: 14960)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250902220802.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 28000đ
Qualifying information 500b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 262714
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title VIE
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 004.6
Item number GI-108T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Bình Dương
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình mạng máy tính
Statement of responsibility, etc. B.s.: Nguyễn Bình Dương, Đàm Quang Hồng Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 222tr
Other physical details minh hoạ
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Công nghệ Thông tin
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 218
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sơ lược lịch sử phát triển của mạng máy tính. Những khái niệm cơ bản của mạng máy tính. Giới thiệu về mô hình truyền thông, mô hình kết nối các hệ thống mở. Các đặc tính kĩ thuật của mạng cục bộ...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element mạng máy tính
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Non-focus term giáo trình
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Quỳnh Chi
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đàm Quang Hồng Hải
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 004.6 GI-108T 64DTV55008BM41 2025-09-02 2025-09-02 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 004.6 GI-108T 64DTV55008BM42 2025-09-02 2025-09-02 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 004.6 GI-108T 64DTV55008BM43 2025-09-02 2025-09-02 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 004.6 GI-108T 64DTV55008BM44 2025-09-02 2025-09-02 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 004.6 GI-108T 64DTV55008BM45 2025-09-02 2025-09-02 Giáo trình