000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902221616.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049190421 |
Terms of availability |
33000đ |
Qualifying information |
500b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
321160 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
004.65 |
Item number |
GI-108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Bá Hùng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình mạng máy tính |
Remainder of title |
B.s.: Ngô Bá Hùng, Phạm Thế Phi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Cần Thơ |
Name of publisher, distributor, etc. |
Cần Thơ Đại học Cần Thơ |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
218tr |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 217-218 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu tổng quan về mạng máy tính và hệ thống phân tầng trong mạng máy tính như tầng vật lý, tầng liên kết sữ liệu, tầng mạng, tầng vận chuyển; giới thiệu các ứng dụng phổ biến chạy trân nền tảng mạng máy tính |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
mạng máy tính |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Non-focus term |
giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
NGUYỄN QUỲNH CHI |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thế Phi |
Relator term |
b.s. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |